Thứ Ba, 24 tháng 9, 2013

SẢN PHẨM HÓA CHẤT

SẢN PHẨM HÓA CHẤT




Giá: Theo thị trường
Chi tiết liên hệ: VĂN KHÔI. 0903.735753
Mail. khoihoachat@yahoo.com
          nhamkhoi79@gmail.com


TÊN HÀNG Link QUY CÁCH XUẤT XỨ
I.       CÁC LOẠI NHỰA


1. Alkyd resin


a. Short oil
- Eterkyd 3755 – X – 80 200 KG/DR Indonesia
- Alkyd resin CR 1423 – 70 200 KG/DR Indonesia
- Everkyd 3304 – X – 70  200 KG/DR Đài Loan





2. Acrylic resin
- Eterac 7302 – 1 – XC – 60 200 KG/DR Đài Loan
- Eterac 7303 – X – 63  200 KG/DR Đài Loan
- Eterac 7322 – 2 – SX – 60  200 KG/DR Đài Loan





3. Các loại nhựa khác
- Epoxy D.E.R 671    25 KG/Bao Hàn Quốc (Dow)
- Epoxy D.E.R 671 – X75  220 KG/DR Hàn Quốc (Dow)
- Epoxy D.E.R 331  240 KG/DR Hàn Quốc (Dow)
- Maleic Resin 900, 920   25 KG/Bao Trung Quốc, Đài Loan
- Petro Resin SK120H, 120B   25 KG/Bao Đài Loan
- Petro Resin C9, 10 color   25 KG/Bao Trung Quốc
- Nitrocellulose 1/4S, 1/2S, 5S,20S   20 KG/Bao Trung Quốc
- Nitrocellulose 40S, 60S, 120S   20 KG/Bao Trung Quốc
- Nitrocellulose RS1/16,1/8,1/4,1/2   120 KG/DR Thái Lan
- Nitrocellulose RS5, 20, 40, 120,1000 100 KG/DR Thái Lan
- Nitrocellulose SS 1/8, 1/4 120 KG/DR Thái Lan




II.    CÁC LOẠI DUNG MÔI
1. Acetone 160 KG/DR Đài Loan
2. Iso – Butanol 160,167 KG/DR Đức,  Malaysia (Optimal)
3. N – Butanol 165,167KG/DR Đức, Malaysia, Nam Phi.
4. Butyl Acetate (Dầu chuối) 180, 185 KG/DR Malaysia, Đức
5. Butyl Carbitol 200 KG/DR Malaysia (Optimal)
6. Butyl Cellosolve (chống mốc) 188 KG/DR Malaysia (Optimal)
7. Butyl Glycol 185 KG/DR Đức (BASF), Mỹ, Hà Lan
8. Cellosolve Acetate(Chống mốc) 195, 200 KG/DR Ấn Độ, Mỹ
9. Cyclohexanone (Dầu ông già) 190 KG/DR Đài Loan
10. Diethanolamine (D.E.A) 228 KG/DR Malaysia
11. Diethylene Glycol (D.E.G) 225, 235 KG/DR Ả rập , Đài Loan, Malaysia
12. Dimethylfomamide (D.M.F) 190 KG/DR Trung Quốc, BASF
13. Dowanol PMA 200 KG/DR Trung Quốc
14. Dipropylene Glycol (D.P.G) 215 KG/DR Dow, Shell, Đức (BASF)
15. Ethyl Acetate 180 KG/DR Trung Quốc, Singapore
16. Ethyl Cellosolve 190, 195 KG/DR Mỹ, Ấn Độ
17. Ethanol 96,98o 168 KG/DR Việt Nam
18. Isophorone 190 KG/DR Đức (Degussa)
19. Isopropyl Alcohol (I.P.A) 163 KG/DR Singapore, Nam Phi
20. Isopropyl Alcohol (I.P.A) 160 KG/DR Shell, Hàn Quốc
21. Methanol 163 KG/DR Malaysia, Indo, Trung Quốc 
22. Methyl Ethyl Ketone (M.E.K) 165 KG/DR Singapore, Đài Loan
23. M.I.B.K 165 KG/DR Singapore, Mỹ, Nhật
24. Methylene Chloride (M.C) 270 KG/DR Mỹ (Dow), Hàn Quốc 
25. Mono Ethanol Amine (M.E.A) 210 KG/DR Malaysia, Đức (BASF)
26. Mono Ethylene Glycol (M.E.G) 225, 235 KG/DR Ả rập, Malaysia
27. Polyethylene glycol(P.E.G 400) 225 KG/DR Indonesia
28. Polyethylene glycol (P.E.G 600) 225 KG/DR Indonesia
29. Propylene Glycol (P.G) IND 215 KG/DR Mỹ, Brazil (Dow) 
30. Propylene Glycol (PG) USP/EP 215 KG/DR Mỹ, Brazil (Dow)
31.  Caradol 5602/Voranol 3010 (P.P.G) 210 KG/DR Shell, Dow, Singapore
32. Lupranate T- 80 (T.D.I) 250 KG/DR Hàn Quốc, Đức (BASF)
33. Shellsol 3040 155 KG/DR Shell
34. Shellsol 60/145 139 KG/DR Shell
35. Shellsol A100 175 KG/DR Shell
36. Pegasol R100 179 KG/DR Mobil
37. Toluene 173,179 KG/DR Shell,  Thái Lan, Singapore
38. Triethanolamine’99 (TEA’99) 232 KG/DR Malaysia (Optimal)
39. Triethanolamine pure 230 KG/DR Đức (BASF)
40. Xylene 173,179KG/DR Shell, Hàn Quốc 
41. N – Hexane 137, 139 KG/DR Mobil, Singapore
42. N - Propyl Acetate 160 KG/DR Đài Loan, Mỹ (Dow) 
43. Tergitol NP 4 – NP10 surfactant 210 Kg/DR Indonesia, Malaysia (Optimal)
IV.  CÁC LOẠI ĐÓNG RẮN
1. Epikure 3125 (Đóng rắn Epoxy) 190.6 KG/DR Mỹ
2. Aradur 125 -1 180 KG/DR Ấn Độ
3. Versamide 125 190.51KG/DR Mỹ
4. Triethylenetetramine (TETA) 199.6 KG/DR Dow
5. Polyamide    5 KG/Can Trung Quốc
6. Polyurethane 530 – 75 (Đóng rắn PU)  16 KG/T Đài Loan
V.     PHỤ GIA CHO SƠN
 SAK ZS-PLB (chất chống lắng   25 KG/Bao Singapore
 SAK ZS – P (nt)   25 KG/Bao Singapore
Rhodoline 34M (Chất làm mờ)   10 KG/Bao Hàn Quốc
 Syloid C906 (nt)   15 KG/Bao Malaysia
DOP (Platinol AH) (Chất hóa dẻo) 200 KG/DR BASF 
DOTP (chất hóa dẻo) 200 KG/DR Hàn Quốc
D.B.P (Platinol C) (Chất hóa dẻo) 210 KG/DR BASF 
13. C.F 16 (Chống tạo bột) 180 KG/DR Anh
14. Luwax A Powder   25 KG/Bao Đức
15. Cereclor  S 52 (Parafin Chlor hóa) 260 KG/DR Pháp, Anh 





VI.  CHẤT TRỢ NGHIỀN XI MĂNG
1. C.B.A (Cellulose Basic Amine) 250 KG/DR Thái Lan
2. D.E.G (Diethylene Glycol) 225, 235 KG/DR Ả rập, Đài Loan, Malaysia
3. T.E.A’99 (Triethanolamine’99) 232 KG/DR Malaysia (Optimal)





VII.   HÓA CHẤT NGÀNH SỢI
1. Synalox 50 – 30B 213KG/DR Malaysia
2. Polyethylene glycol 400, 600   (P.E.G 400, 600) 225KG/DR Indonesia




VIII.        CHẤT TẢI LẠNH
1. Propylene Glycol (PG) IND 215 KG/DR Mỹ (Dow)
2. Propylene Glycol (PG) USP/EP 215 KG/DR Mỹ, Brazil (Dow)
3. Monoethylene Glycol (M.E.G) 225, 235 KG/DR Ả rập, Malaysia (Optimal)
VIII. CÁC LOẠI HÓA CHẤT KHÁC
Caustic Soda flake 98%(Xút vẩy)   25 KG/Bao Thái Lan, Trung Quốc
Calcium Hypochloride 65%   15 KG/T Indonesia
Chloroform 300 KG/DR Anh
Formalin 37% 220 KG/DR Đài Loan
Methylene Chloride (M.C)  270 KG/DR Mỹ (Dow)
 Phenol 200 KG/DR Hàn Quốc , Nam Phi
Sodium Benzoate BP 98   25 KG/Bao Trung Quốc
Triklone N (Trichloroethylene) 296, 300 KG/DR Anh, Nhật
Caustic potassium (KOH)   25KG/Bao Ấn Độ
Sulphur (lưu huỳnh) miếng, hạt  50, 1.000 Kg/Bao Nga, Hàn Quốc 
Acid phosphoric TP, CN   35 KG/ Can Việt Nam

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét